Giới thiệu sơ lược về đặc tính của tấm nhựa ABS thường dùng.
1. Sơ lượt: Nhựa ABS hiện là loại polymer lớn nhất và được sử dụng rộng rãi nhất. Nó tích hợp một cách hữu cơ các thuộc tính khác nhau của PS, SAN và BS.Cùng với nhau, nó đã xuất sắccơ tính với độ dai, độ cứng và độ cứng cân bằng. ABS là một terpolyme của acrylonitrile, butadien và styren, A là viết tắt của acrylonitril, B là butadien và S là styren.
2. Hiệu suất: Hiệu suất chung Bề ngoài của ABS là những viên có màu trắng đục và màu ngà, và các sản phẩm của nó có thể được tạo màu với độ bóng cao. Mật độ tương đối của ABS là khoảng 1,05, và tỷ lệ hấp thụ nước thấp. ABS có liên kết tốt với các vật liệu khác, và dễ dàng in, phủ và mạ bề mặt. Chỉ số oxy của ABS là 18 đến 20, là một loại polyme dễ cháy, ngọn lửa có màu vàng, có khói đen và tỏa ra mùi quế đặc biệt. Tính chất cơ học: ABS có tính chất cơ học tuyệt vời, độ bền va đập của nó rất tuyệt vời, và nó có thể được sử dụng ở nhiệt độ cực thấp; ABS có khả năng chống mài mòn tuyệt vời, độ ổn định kích thước tốt và khả năng chống dầu, và có thể được sử dụng cho các ổ trục dưới tải trọng và tốc độ vừa phải. Khả năng chống rão của ABS lớn hơn của PSF và PC, nhưng nhỏ hơn của PA và POM. Độ bền uốn và độ bền nén của ABS kém trong số các loại nhựa. Các đặc tính cơ học của ABS bị ảnh hưởng rất nhiều bởi nhiệt độ. Tính chất nhiệt: Nhiệt độ biến dạng nhiệt của ABS là 93 ~ 118â, và sản phẩm có thể tăng khoảng 10â sau khi xử lý ủ. ABS vẫn có thể cho thấy độ dẻo dai nhất định ở -40â, và có thể được sử dụng trong phạm vi nhiệt độ -40 ~ 100â. Tính chất điện: ABS có khả năng cách điện tốt và hầu như không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, độ ẩm và tần số, sử dụng được trong hầu hết các môi trường. Hiệu suất môi trường: ABS không bị ảnh hưởng bởi nước, muối vô cơ, kiềm và các axit khác nhau, nhưng hòa tan trong xeton, andehit và hydrocacbon clo, và sẽ gây nứt ứng suất khi bị ăn mòn bởi axit axetic băng và dầu thực vật. ABS có khả năng chống chịu thời tiết kém và dễ bị phân huỷ dưới tác dụng của tia cực tím; sau nửa năm ở ngoài trời, cường độ va đập giảm đi một nửa.
Hiệu suất xử lý: ABS, giống như PS, là một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng xử lý tuyệt vời và có thể được xử lý bằng các phương pháp xử lý thông thường. Tính lưu động nóng chảy của ABS tốt hơn PVC và PC, nhưng kém hơn PE, PA và PS, tương tự như POM và HIPS; đặc tính dòng chảy của ABS là chất lỏng không Newton; độ nhớt nóng chảy của nó liên quan đến nhiệt độ xử lý và tốc độ cắt, nhưng nhạy cảm hơn với tốc độ cắt. ABS có tính ổn định nhiệt tốt và không dễ bị xuống cấp. ABS có tỷ lệ hấp thụ nước cao và cần được làm khô trước khi xử lý. Điều kiện sấy cho các sản phẩm chung là nhiệt độ 80 ~ 85â, thời gian 2 ~ 4h; Đối với sản phẩm có yêu cầu đặc biệt (như mạ điện), điều kiện sấy là nhiệt độ 70 ~ 80â, thời gian 18 ~ 18h. Các sản phẩm ABS dễ bị ứng suất bên trong trong quá trình gia công, và kích thước của ứng suất bên trong có thể được kiểm tra bằng cách ngâm trong axit axetic băng; Nếu ứng suất quá lớn và sản phẩm tuyệt đối không được nứt vỡ do ứng suất, nên tiến hành xử lý ủ và điều kiện cụ thể là lưu thông không khí nóng ở 70 ~ 80â 2 ~ 4 giờ trong hộp sấy, và sau đó làm nguội trong phòng nhiệt độ.
sử dụng: Các lĩnh vực ứng dụng lớn nhất của nhựa ABS là ô tô, thiết bị điện tử và vật liệu xây dựng. Các ứng dụng trong lĩnh vực ô tô bao gồm tấm thiết bị ô tô, tấm bên ngoài thân xe, tấm trang trí nội thất, vô lăng, tấm cách âm, khóa cửa, cản va, ống dẫn khí và nhiều thành phần khác. Về thiết bị điện, nó được sử dụng rộng rãi trong tủ lạnh, ti vi, máy giặt, điều hòa không khí, máy tính, máy photocopy và các thiết bị điện tử khác. Về vật liệu xây dựng, tấm ABS, thiết bị vệ sinh ABS và tấm trang trí ABS được sử dụng rộng rãi trong ngành vật liệu xây dựng. Ngoài ra, ABS còn được sử dụng rộng rãi trong các ngành đóng gói, nội thất, các sản phẩm thể thao và giải trí, máy móc và thiết bị đo đạc.
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies.
Privacy Policy